Có 2 kết quả:
拍馬屁 pāi mǎ pì ㄆㄞ ㄇㄚˇ ㄆㄧˋ • 拍马屁 pāi mǎ pì ㄆㄞ ㄇㄚˇ ㄆㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flatter
(2) to fawn on
(3) to butter sb up
(4) toadying
(5) boot-licking
(2) to fawn on
(3) to butter sb up
(4) toadying
(5) boot-licking
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flatter
(2) to fawn on
(3) to butter sb up
(4) toadying
(5) boot-licking
(2) to fawn on
(3) to butter sb up
(4) toadying
(5) boot-licking
Bình luận 0